Tên chung quốc tế Dactinomycin. Kháng sinh chống ung thư. Thuốc chống ung thư. Thuốc điều trị ung thư. Thuốc chống ung thư và giảm miễn dịch
Xem tiếpBleomycin sulfat – Kháng sinh chống ung thư
Tên chung quốc tế Bleomycin sulfat. Kháng sinh chống ung thư. Thuốc chống ung thư. Thuốc điều trị ung thư. Thuốc chống ung thư và giảm miễn dịch
Xem tiếpMitomycin – Kháng sinh chống ung thư
Mitomycin.Thuốc chống ung thư.Kháng sinh chống ung thư.Thuốc điều trị ung thư.Thuốc chống ung thư và giảm miễn dịch.
Xem tiếpDoxorubicin hydroclorid – Kháng sinh chống ung thư
Doxorubicin hydroclorid là Doxorubicin hydrochloride. Kháng sinh chống ung thư. Thuốc chống ung thư. Thuốc điều trị ung thư. Thuốc chống ung thư và giảm miễn dịch
Xem tiếpDaunorubicin hydroclorid – Kháng sinh chống ung thư
Tên chung quốc tế Daunorubicin hydroclorid là Daunorubicin hydrochloride. Kháng sinh chống ung thư.Thuốc chống ung thư. Thuốc điều trị ung thư.Thuốc chống ung thư và giảm miễn dịch
Xem tiếp