Huyết thanh kháng dại là Rabies serum. Các kháng huyết thanh. Kháng huyết thanh và immunoglobulinThuốc miễn dịch
Xem tiếpImmunoglobulin kháng dại (người)
Immunoglobulin kháng dại là Rabies immunoglobulin.Immunoglobulin đặc hiệu.Kháng huyết thanh và immunoglobulin.Thuốc miễn dịch.
Xem tiếpHuyết thanh chống uốn ván – Kháng huyết thanh
Huyết thanh chống uốn ván là Tetanus antitoxin. Các kháng huyết thanh. Kháng huyết thanh và immunoglobulin.Thuốc miễn dịch.
Xem tiếpImmunoglobulin kháng uốn ván (người)
Immunoglobulin kháng uốn ván là Antitetanus immunoglobulin (human). Immunoglobulin đặc hiệu. Kháng huyết thanh và immunoglobulin.Thuốc miễn dịch.
Xem tiếpHuyết thanh chống nọc độc – Kháng huyết thanh
Huyết thanh chống nọc độc là Antivenom sera. Các kháng huyết thanh. Thuốc miễn dịch. Kháng huyết thanh và immunoglobulin.
Xem tiếp