Vòng tránh thai có đồng - Dụng cụ tránh thai trong tử cung
Xem tiếpMedroxyprogesteron acetat (Thuốc tiêm tránh thai DMPA)
Medroxyprogesteron acetat là Medroxyprogesterone acetate. Thuốc tránh thai hormon.Thuốc tránh thai. Hormon, thuốc tránh thụ thai.
Xem tiếpLevonorgestrel – Thuốc tránh thai hormon
Levonorgestrel. Thuốc tránh thai hormon. Thuốc tránh thai.Hormon, thuốc tránh thụ thai.
Xem tiếpThuốc tránh thai kết hợp (Thuốc uống phối hợp tránh thai)
Thuốc tránh thai kết hợp (Thuốc uống phối hợp tránh thai)
Xem tiếpNorethisteron enantat (Thuốc tiêm tránh thai progestogen)
Tên chung quốc tế Norethisteron enantat Norethisterone enantate. Dạng thuốc và hàm lượng Norethisteron enantat Hình Dung dịch dầu …
Xem tiếp